requisition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: requisition
Phát âm : /,rekwi'ziʃn/
+ danh từ
- sự yêu cầu
- tiêu chuẩn đòi hỏi
- the requisitions for a university degree
các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học
- the requisitions for a university degree
- lệnh
- under the requisition of the town council
theo lệnh của hội đồng thành phố
- under the requisition of the town council
- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu
- to put in requisition; to bring (call) into requisition
trưng dụng
- to put in requisition; to bring (call) into requisition
+ ngoại động từ
- trưng dụng, trưng thu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sequestration requisition form
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "requisition"
- Những từ có chứa "requisition":
derequisition requisition
Lượt xem: 293