--

sequestration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequestration

Phát âm : /,si:kwes'treiʃn/

+ danh từ

  • sự để riêng ra, sự cô lập
  • sự ở ẩn, sự ẩn cư
  • (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Từ liên quan
Lượt xem: 397