--

research

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: research

Phát âm : /ri'sə:tʃ/

+ danh từ

  • sự nghiên cứu
    • to be engaged in research work
      đi vào công tác nghiên cứu
    • to cary out a research into something
      tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

+ nội động từ

  • nghiên cứu
    • to research into the causes of cancer
      người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "research"
Lượt xem: 661