research
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: research
Phát âm : /ri'sə:tʃ/
+ danh từ
- sự nghiên cứu
- to be engaged in research work
đi vào công tác nghiên cứu
- to cary out a research into something
tiến hành nghiên cứu vấn đề gì
- to be engaged in research work
+ nội động từ
- nghiên cứu
- to research into the causes of cancer
người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
- to research into the causes of cancer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "research"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "research":
research resource - Những từ có chứa "research":
consumer research defense advanced research projects agency director of research embryonic stem-cell research empirical research operations research research researcher - Những từ có chứa "research" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kê cứu khảo cứu dụng công chuyên viên chuyên đề hăng say làng
Lượt xem: 716