--

search

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: search

Phát âm : /sə:tʃ/

+ danh từ

  • sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
    • right of search
      (pháp lý) quyền khám tàu
    • search of a house
      sự khám nhà
  • sự điều tra, sự nghiên cứu
  • to be in search of something
    • đang đi tìm cái gì
  • to make a search for someone
    • đi tìm ai

+ động từ

  • nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
    • to search the house for weapons
      khám nhà tìm vũ khí
  • dò, tham dò
    • to search men's hearts
      thăm dò lòng người
    • to search a wound
      dò một vết thương
  • điều tra
  • bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
  • to search out
    • tìm tòi
    • tìm thấy
  • search me!
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "search"
Lượt xem: 1250