--

resignation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resignation

Phát âm : /,rezig'neiʃn/

+ danh từ

  • sự từ chức; đơn xin từ chức
    • to send in (tender, give) one's resignation
      đưa đơn xin từ chức
  • sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
  • sự cam chịu; sự nhẫn nhục
    • to accept one's fate with resignation
      cam chịu số phận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resignation"
Lượt xem: 442