--

resigned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resigned

Phát âm : /ri'zaind/

+ tính từ

  • cam chịu, nhẫn nhục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resigned"
Lượt xem: 434