resigned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resigned
Phát âm : /ri'zaind/
+ tính từ
- cam chịu, nhẫn nhục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resigned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resigned":
rescind resigned resound - Những từ có chứa "resigned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đành đẫy túi Phong Trào Yêu Nước Chu Văn An
Lượt xem: 484