resound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resound
Phát âm : /ri'zaund/
+ động từ
- vang dội
- resounding victories
những chiến thắng vang dội
- resounding victories
- dội lại (tiếng vang); vang lên
- the room resounded with should of joy
căn phòng vang lên những tiếng reo vui
- the room resounded with should of joy
- nêu lên rầm rộ
- to resound somebody's praises
ca tụng ai
- to resound somebody's praises
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
make noise noise echo ring reverberate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resound"
Lượt xem: 578