resinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resinous
Phát âm : /,rezi'neiʃəs/ Cách viết khác : (resinous) /'rezinəs/
+ tính từ
- (thuộc) nhựa; giống nhựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resinous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resinous":
resinaceous resinous ricinus rosiness
Lượt xem: 410