ricinus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ricinus
Phát âm : /'risinəs/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thầu dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ricinus genus Ricinus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ricinus"
Lượt xem: 747