resistivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistivity
Phát âm : /,rizis'tiviti/
+ danh từ
- (vật lý) suất điện trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric resistance electrical resistance impedance resistance ohmic resistance
Lượt xem: 461