--

resistance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistance

Phát âm : /ri'zistəns/

+ danh từ

  • sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
    • a war of resistance
      cuộc kháng chiến
  • (vật lý) điện trở
    • resistance box
      hộp điện trở
  • tính chống, sức bền, độ chịu
    • frictional resistance
      độ chịu ma sát
    • resistance to corrosion
      tính chống gặm mòn
  • to take the line of least resistance
    • chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resistance"
Lượt xem: 454