resourceful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resourceful
Phát âm : /ri'sɔ:sful/
+ tính từ
- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resourceful"
- Những từ có chứa "resourceful":
resourceful resourcefulness - Những từ có chứa "resourceful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khéo xoay mưu trí
Lượt xem: 652