--

ngoặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoặc

+  

  • Hook
    • xem ngoặc đơn ; ngoặc kép.
      Pull (down...) with a hook
    • Ngoặc cành ổi hái mấy quả
      To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
  • Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked
    • Ngoặc chỗ câu bị thiếu
      To put a caret in a sentence where there is an omission
    • Ngoặc thêm mấy chữ thiếu vào câu
      To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
  • (thông tục) Be in cahoots with (Mỹ)
    • Ngoặc với nhau để tham ô của công
      To be in cahoots and appropriate public property
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặc"
Lượt xem: 524