resplendent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resplendent
Phát âm : /ris'pɔndənt/
+ tính từ
- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glorious splendid splendiferous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resplendent"
Lượt xem: 356