--

splendid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splendid

Phát âm : /'splendid/

+ tính từ

  • rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
    • splendid palace
      lâu đài tráng lệ
    • splendid victory
      thắng lợi huy hoàng
    • splendid weather
      trời tuyệt đẹp
  • (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
    • a splendid chance of escape
      một cơ hội tốt để trốn thoát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splendid"
Lượt xem: 571