--

restitution

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restitution

Phát âm : /,resti'tju:ʃn/

+ danh từ

  • sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường
    • to make restitution
      bồi thường
  • (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restitution"
Lượt xem: 646