--

restoration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restoration

Phát âm : /,restə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)
  • sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ
  • sự phục hồi (chức vị...)
  • sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại
    • the restoration of health
      sự hồi phục sức khoẻ
    • the restoration of peace
      sự lập lại hoà bình
  • (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660)
  • hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restoration"
Lượt xem: 658