--

restiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restiveness

Phát âm : /'restivnis/

+ danh từ

  • tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
  • tính bất kham (ngựa)
Từ liên quan
Lượt xem: 340