--

retainer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retainer

Phát âm : /ri'teinə/

+ danh từ

  • sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng
  • tiền trả trước cho luật sư
  • người hầu cận, người tuỳ tùng
    • old retainer
      (đùa cợt) lão bộc
  • vật giữ; người cầm giữ
    • a retainer of heat
      vật giữ nhiệt
  • tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)
  • (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
Từ liên quan
Lượt xem: 484