servant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: servant
Phát âm : /'sə:vənt/
+ danh từ
- người hầu, người đầy tớ, người ở
- servants of the people
đầy tớ của nhân dân
- civil servants
công chức, viên chức nhà nước
- public servants
quan chức
- servants of the people
- bầy tôi trung thành
- a servant of Jesus Christ
bầy tôi của Chúa Giê-xu
- a servant of Jesus Christ
- a good servant but a bad master
- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handmaid handmaiden retainer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "servant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "servant":
serpent servant - Những từ có chứa "servant":
civil servant eye-servant inobservant maidservant manservant observant servant servant-girl servant-maid unobservant - Những từ có chứa "servant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ở mùa đứa ở quýt gia nô chuyển ngành con ở nghĩa bộc hầu cận nay thư gia bộc more...
Lượt xem: 1139