--

retaliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retaliate

Phát âm : /ri'tælieit/

+ động từ

  • trả đũa, trả thù, trả miếng
    • to retaliate upon someone
      trả miếng lại ai
Từ liên quan
Lượt xem: 442