avenge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avenge
Phát âm : /ə'vendʤ/
+ ngoại động từ
- trả thù, báo thù
- to avenge oneself
trả thù, rửa nhục
- to be avenged
trả được thù, rửa được nhục
- to avenge somebody
báo thù cho ai
- to avenge oneself
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avenge"
Lượt xem: 449