retiring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retiring
Phát âm : /ri'taiəriɳ/
+ tính từ
- xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
- kín đáo; khiêm tốn
- dành cho người về hưu
- a retiring allowance
tiền trợ cấp cho người về hưu
- a retiring allowance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reticent self-effacing past(a) preceding(a) retiring(a) unassuming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retiring"
Lượt xem: 253