reticent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reticent
Phát âm : /'retisənt/
+ tính từ
- trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-effacing retiring restrained unemotional untalkative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reticent"
Lượt xem: 589