retribution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retribution
Phát âm : /,retri'bju:ʃn/
+ danh từ
- sự trừng phạt, sự báo thù
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retribution"
- Những từ có chứa "retribution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phải tội quả báo báo ứng nghiệp báo
Lượt xem: 502