--

vengeance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vengeance

Phát âm : /'vendʤəns/

+ danh từ

  • sự trà thù, sự báo thù
    • to seek vengeance upon someone
      tìm cách trả thù ai
    • to cry for vengeance
      đòi báo thù
    • to take vengeance for...
      báo thù vì (về)...
    • to take (inflict) vengeance on (upon) somebody
      trả thù ai
  • with a vengeance
    • (thông tục) hoàn toàn; không sai
    • dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
      • the rain came down with a vengeance
        mưa dữ dội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vengeance"
  • Những từ có chứa "vengeance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh khủng báo thù
Lượt xem: 423