--

revetment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revetment

Phát âm : /ri'vetmənt/

+ danh từ

  • lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revetment"
Lượt xem: 361