revivification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revivification
Phát âm : /ri:,viviri'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
- sự phục hồi, sự làm hoạt động lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revival resurgence revitalization revitalisation
Lượt xem: 322