rhapsodise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhapsodise
Phát âm : /'ræpsədaiz/ Cách viết khác : (rhapsodise) /'ræpsədaiz/
+ động từ
- viết vè lịch sử
- ngâm vè lịch sử
- ngâm như người hát rong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhapsodise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhapsodise":
rhapsodic rhapsodise rhapsodize
Lượt xem: 224