rhapsodic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhapsodic
Phát âm : /ræp'sɔdik/ Cách viết khác : (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/
+ tính từ
- khoa trương, kêu (văn)
- rhapsodic style
lối viết văn kêu
- rhapsodic style
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecstatic enraptured rapturous rapt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhapsodic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhapsodic":
rhapsodic rhapsodise rhapsodize - Những từ có chứa "rhapsodic":
rhapsodic rhapsodical
Lượt xem: 366