rheumaticky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheumaticky
Phát âm : /ru:'mætiki/
+ tính từ
- (thông tục) mắc bệnh thấp khớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheumaticky"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rheumaticky":
rheumatic rheumaticky
Lượt xem: 248