rheumatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheumatic
Phát âm : /ru:'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) bệnh thấp khớp
- mắc bệnh thấp khớp (người)
+ danh từ
- người bị bệnh thấp khớp
- (số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arthritic creaky rheumatoid rheumy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheumatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rheumatic":
rheumatic rheumaticky - Những từ có chứa "rheumatic":
rheumatic rheumaticky
Lượt xem: 333