riding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riding
Phát âm : /'raidiɳ/
+ danh từ
- môn cưỡi ngựa
- to be fond of riding
thích cưỡi ngựa
- to be fond of riding
- sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
- sự cưỡi lên (lưng...)
- (hàng hải) sự thả neo
- con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
+ danh từ
- khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
- (Ca-na-đa) khu vực bầu cử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horseback riding equitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riding":
rating reading redwing retting riding - Những từ có chứa "riding":
cross-country riding riding riding-boots riding-breeches riding-habit riding-hag riding-lamp riding-light riding-master surf-riding
Lượt xem: 465