ripping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ripping
Phát âm : /'ripiɳ/
+ tính từ
- (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
- a ripping success
thắng lợi rực rỡ
- a ripping success
+ phó từ
- (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
- a ripping good story
câu chuyện hay tuyệt
- a ripping good story
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ripping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ripping":
raving ripping roofing roving - Những từ có chứa "ripping":
dripping dripping-pan dripping-tube gripping ripping tripping trippingly
Lượt xem: 385