raving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raving
Phát âm : /'reiviɳ/
+ danh từ
- tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
- (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raving":
raving revenge ripping roofing roving - Những từ có chứa "raving":
copperplate engraving craving engraving photo-engraving raving steel-engraving
Lượt xem: 392