riser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riser
Phát âm : /'raizə/
+ danh từ
- người dậy
- an early riser
người (hay) dậy sớm
- a late riser
người (hay) dậy muộn
- an early riser
- (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
- (kỹ thuật) ống đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riser pipe riser pipeline riser main
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riser"
Lượt xem: 651