rigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigger
Phát âm : /'rigə/
+ danh từ
- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
- người lắp ráp máy bay
- (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
- người lừa đảo; người gian lận
- người mua vét hàng hoá để đầu cơ
- người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oil rigger rigger brush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rigger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rigger":
racer raiser raker rasher rigger rigor rigour riser rocker roguery more... - Những từ có chứa "rigger":
hair-trigger outrigger priggery rigger thimblerigger trigger trigger-finger trigger-guard
Lượt xem: 737