river
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: river
Phát âm : /'rivə/
+ danh từ
- dòng sông
- to sail up the river
đi thuyền ngược dòng sông
- to sail down the river
đi thuyền xuôi dòng sông
- to sail up the river
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
- a river of blood
máu chảy lai láng
- a river of blood
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
- to cross the river
qua sông; (nghĩa bóng) chết
- to cross the river
- (định ngữ) (thuộc) sông
- river port
cảng sông
- river port
- to sell down river
- (xem) sell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "river"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "river":
rapier reaper reefer refer reiver revere reverie reviver river rivière more... - Những từ có chứa "river":
back-seat driver cimarron river clinch river colorado river colorado river hemp columbia river congo river connecticut river contriver coosa river more... - Những từ có chứa "river" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bến nước hà khẩu giang Việt hữu ngạn chở mom Thanh Hoá mưa nguồn giang tân more...
Lượt xem: 828