roly-poly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roly-poly
Phát âm : /'rouli'pouli/
+ danh từ
- bánh cuốn nhân mứt
+ tính từ
- bụ bẫm (đứa trẻ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dumpy podgy pudgy tubby roly-poly pudding fatso fatty fat person butterball - Từ trái nghĩa:
thin person skin and bones scrag
Lượt xem: 453