--

fatty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatty

Phát âm : /'fæti/

+ tính từ

  • béo; như mỡ; có nhiều mỡ
    • fatty acids
      (hoá học) axit béo
  • phát phì
  • có đọng mỡ
    • fatty degeneration of heart
      bệnh thoái hoá mỡ của tim

+ danh từ

  • ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatty"
Lượt xem: 819