romancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: romancer
Phát âm : /rə'mænsə/
+ danh từ
- tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
- tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
- người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "romancer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "romancer":
rancher ranger ranker romancer - Những từ có chứa "romancer":
chiromancer necromancer romancer
Lượt xem: 321