ranger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranger
Phát âm : /'reindʤ/
+ danh từ
- người hay đi lang thang
- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
- người gác công viên của nhà vua
- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
- nữ hướng đạo sinh lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commando fire warden forest fire fighter Texas Ranger Ranger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranger"
Lượt xem: 821