--

rootle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rootle

Phát âm : /'ru:tl/

+ động từ

  • dũi đất, ủi đất (lợn...)
  • (+ in, among) lục lọi, sục sạo
    • to rootle in (among) papers
      lục lọi trong đám giấy tờ
  • (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rootle"
Lượt xem: 372