raddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raddle
Phát âm : /'rædl/
+ danh từ
- đất son đỏ
+ ngoại động từ
- sơn (quét) bằng đất son đỏ
- thoa son đánh phấn đỏ choét
- a raddled face
mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
- a raddled face
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raddle"
Lượt xem: 481