--

raddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raddle

Phát âm : /'rædl/

+ danh từ

  • đất son đỏ

+ ngoại động từ

  • sơn (quét) bằng đất son đỏ
  • thoa son đánh phấn đỏ choét
    • a raddled face
      mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raddle"
Lượt xem: 435