--

rough-coated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-coated

Phát âm : /'rʌf,koutid/

+ tính từ

  • có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-coated"
Lượt xem: 210