rough-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-house
Phát âm : /'rʌfhaus/
+ nội động từ
- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo
+ ngoại động từ
- ngược đãi (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rough-house":
rough house rough-house - Những từ có chứa "rough-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chừng áng hạ nghị viện cộc cằn gồ ghề nháp động chứa cục nhà trọ more...
Lượt xem: 494