--

rough-house

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-house

Phát âm : /'rʌfhaus/

+ nội động từ

  • (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo

+ ngoại động từ

  • ngược đãi (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-house"
Lượt xem: 486