--

rough-spoken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-spoken

Phát âm : /'rʌf'spoukn/

+ tính từ

  • ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
    • a rough-spoken fellow
      một người ăn nói thô lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-spoken"
Lượt xem: 163