rough-spoken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough-spoken
Phát âm : /'rʌf'spoukn/
+ tính từ
- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng
- a rough-spoken fellow
một người ăn nói thô lỗ
- a rough-spoken fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough-spoken"
Lượt xem: 172