--

roughly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughly

Phát âm : /'rʌfli/

+ phó từ

  • ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
  • dữ dội, mạnh mẽ
  • thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
    • to answer roughly
      trả lời cộc cằn
  • đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
    • roughly speaking
      nói đại khái
    • to estimate roughly
      ước lượng áng chừng
  • hỗn độn, chói tai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughly"
Lượt xem: 740