roughly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughly
Phát âm : /'rʌfli/
+ phó từ
- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
- dữ dội, mạnh mẽ
- thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
- to answer roughly
trả lời cộc cằn
- to answer roughly
- đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp
- roughly speaking
nói đại khái
- to estimate roughly
ước lượng áng chừng
- roughly speaking
- hỗn độn, chói tai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rough approximately about close to just about some more or less around or so
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roughly"
Lượt xem: 790