round-the-clock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: round-the-clock
Phát âm : /'raundlðəklɔk/
+ tính từ
- suốt ngày đêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
around-the-clock day-and-night nonstop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "round-the-clock"
- Những từ có chứa "round-the-clock":
around-the-clock round-the-clock - Những từ có chứa "round-the-clock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choàng đổ quanh quây tụ hội diễn vòng ngoảnh bách bổ quay cuồng chúm bàn tròn more...
Lượt xem: 1911