--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rucksack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rucksack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rucksack
Phát âm : /'ruksæk/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cái ba lô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
backpack
back pack
knapsack
packsack
haversack
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
rucksack
:
cái ba lô